|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8960 |
---|
005 | 202106251550 |
---|
008 | 040622s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171049 |
---|
039 | |a20210625155001|btult|c20201230095008|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.680071|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語教育映画基礎編 : 教師用マニュアル. |nユニット5 / |c国立国語研究. |
---|
260 | |a東京 :|b日本シネセル株式会社,|c1984 |
---|
300 | |a82p. ; |c26cm |
---|
650 | 00|a日本語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教師用 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007424 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007424
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680071 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào