|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8964 |
---|
005 | 202103301429 |
---|
008 | 040621s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471127035 |
---|
035 | |a35243573 |
---|
035 | ##|a35243573 |
---|
039 | |a20241208221236|bidtocn|c20210330142957|danhpt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a647.94|220|bPOW |
---|
100 | 1 |aPowers, Thomas F. |
---|
245 | 10|aMarketing hospitality /|cTom Powers. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1997 |
---|
300 | |axxiii, 440 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 413-427) and index. |
---|
650 | 10|aHospitality industry|xMarketing. |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xKhách sạn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aHospitality industry |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011155 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011155
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
647.94 POW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào