DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Tư |
Nhan đề
| Nhập môn ngôn ngữ học / Lê Đình Tư chủ biên, Vũ Ngọc Cân. |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Trường Đại học Hà Nội. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho học viên những kiến thức cơ sở về ngôn ngữ học, nhằm tạo tiền đề cho việc tiếp thu kiến thức các môn học có liên quan như môn Việt ngữ học hoặc các môn lý thuyết tiếng của ngoại ngữ. Giáo trình dành cho học viên chuyên ngành ngoại ngữ có xu hướng chọn nghề phiên dịch hoặc giảng dạy ngoại ngữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Nhập môn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Cân |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000041551 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(10): 000041445, 000080233, 000111609, 000111611, 000111613, 000111615, 000111617, 000111619, 000111621, 000111623 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000041444 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 861 |
---|
005 | 202402011503 |
---|
008 | 100118s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413127 |
---|
035 | |a1456413127 |
---|
035 | |a1456413127 |
---|
035 | ##|a1083173824 |
---|
039 | |a20241203081810|bidtocn|c20241203081754|didtocn|y20100118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Đình Tư |
---|
245 | 10|aNhập môn ngôn ngữ học /|cLê Đình Tư chủ biên, Vũ Ngọc Cân. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
520 | |aCung cấp cho học viên những kiến thức cơ sở về ngôn ngữ học, nhằm tạo tiền đề cho việc tiếp thu kiến thức các môn học có liên quan như môn Việt ngữ học hoặc các môn lý thuyết tiếng của ngoại ngữ. Giáo trình dành cho học viên chuyên ngành ngoại ngữ có xu hướng chọn nghề phiên dịch hoặc giảng dạy ngoại ngữ. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNhập môn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Cân |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000041551 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000041445, 000080233, 000111609, 000111611, 000111613, 000111615, 000111617, 000111619, 000111621, 000111623 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041444 |
---|
890 | |a12|b169|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041444
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
410 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000041551
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
410 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000080233
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000111609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
000111611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
000111613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
000111615
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
000111617
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
000111619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410 LET
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|