|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8971 |
---|
005 | 202105240831 |
---|
008 | 040623s1984 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 84004067 |
---|
020 | |a0393953475 (pbk.) :|c5.95 |
---|
035 | ##|a10505506 |
---|
039 | |a20210524083135|banhpt|c20040623000000|danhpt|y20040623000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aLB2369|b.W25 1984 |
---|
082 | 04|a808.02|219|bWAL |
---|
100 | 1 |aWalker, Melissa. |
---|
245 | 10|aWriting research papers :|ba Norton guide /|cMelissa Walker. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|cc1984 |
---|
300 | |axviii, 245 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 221-240. |
---|
650 | 00|aResearch |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xViết báo cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aResearch |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0|aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011238 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011238
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.02 WAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào