- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 MUR
Nhan đề: The New York Times guide to marketing /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8977 |
---|
005 | 202105051355 |
---|
008 | 040621s2001 at| a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99049442 |
---|
020 | |a0324041829 (alk. paper) |
---|
035 | |a42463259 |
---|
035 | ##|a42463259 |
---|
039 | |a20241128111259|bidtocn|c20210505135554|danhpt|y20040621000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aHF5415|b.M8345 2001 |
---|
082 | 04|a658.8|221|bMUR |
---|
100 | 1 |aMurphy, Jamie. |
---|
245 | 14|aThe New York Times guide to marketing /|cJamie Murphy, Edward J. Forrest. |
---|
246 | 30|aGuide to marketing. |
---|
246 | 30|aMarketing |
---|
260 | |aAustralia ;|aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western College Pub.,|cc2001 |
---|
300 | |aviii, 111 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aMarketing. |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 00|aAdvertising |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0|aQuảng cáo |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aForrest, Edward J. |
---|
700 | 1 |aMurphy, Jamie,|d1950- |
---|
730 | 0 |aNew York times. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010815 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010815
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|