DDC
| 495.680071 |
Nhan đề
| 日本語教育映画基礎編=. ユニット6 / : 教師用マニュアル . / 国立国語研究所. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 日本シネセル株式会社, 1984. |
Mô tả vật lý
| 101p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教師用. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo viên-Tiếng Nhật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên. |
Từ khóa tự do
| 教師用. |
Từ khóa tự do
| 日本語. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007423 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8980 |
---|
008 | 040622s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418417 |
---|
039 | |a20241202135419|bidtocn|c20040622000000|danhpt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.680071|bNIH |
---|
090 | |a495.680071|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語教育映画基礎編=. |nユニット6 / : |b教師用マニュアル . / |c国立国語研究所. |
---|
260 | |a東京 :|b日本シネセル株式会社,|c1984. |
---|
300 | |a101p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a教師用. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 17|aSách giáo viên|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |a教師用. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007423 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào