• Sách
  • 495.1824 YAN
    对外汉语教学初级阶段教学大纲 .

DDC 495.1824
Tác giả CN 样 寄洲
Nhan đề 对外汉语教学初级阶段教学大纲 . 第一册 / 样寄洲,邱 军,李宁.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学, 1999
Mô tả vật lý 317 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语言
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 语言.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do 词语,语法.
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc.
Môn học Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học.
Môn học CHI5009
Tác giả(bs) CN 邱, 军.
Tác giả(bs) CN 李宁
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000108215
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007975
000 00000cam a2200000 a 4500
0018491
0021
0049002
005202205301105
008040622s1999 ch| chi
0091 0
020|a7561907249
035##|a1083189929
039|a20220530110519|bmaipt|c20220530110455|dmaipt|y20040622000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bYAN
1000 |a样 寄洲
24510|a对外汉语教学初级阶段教学大纲 .|n第一册 /|c样寄洲,邱 军,李宁.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言大学,|c1999
300|a317 页. ;|c21 cm.
65000|a语言
65000|a中文
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a语言.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a中文.
6530 |aTừ vựng.
6530 |a词语,语法.
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc.
692|aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học.
692|aCHI5009
7000 |a邱, 军.
7000 |a李宁
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108215
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007975
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007975 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 YAN Sách 1
2 000108215 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1824 YAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào