|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9002 |
---|
005 | 202205301105 |
---|
008 | 040622s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907249 |
---|
035 | ##|a1083189929 |
---|
039 | |a20220530110519|bmaipt|c20220530110455|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a样 寄洲 |
---|
245 | 10|a对外汉语教学初级阶段教学大纲 .|n第一册 /|c样寄洲,邱 军,李宁. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学,|c1999 |
---|
300 | |a317 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a语言 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |a词语,语法. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc. |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học. |
---|
692 | |aCHI5009 |
---|
700 | 0 |a邱, 军. |
---|
700 | 0 |a李宁 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108215 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007975 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007975
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108215
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào