• Sách
  • 895.109 TRC
    当代中国文学概观 /

DDC 895.109
Tác giả CN 张, 钟.
Nhan đề 当代中国文学概观 / 张钟,洪子诚.
Lần xuất bản 第三次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学, 1998.
Mô tả vật lý 520 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 中国文学.
Thuật ngữ chủ đề 文学.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 中国文学.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Từ khóa tự do Văn học.
Tác giả(bs) CN 洪, 子诚.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000007989
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007990
000 00000cam a2200000 a 4500
0018493
0021
0049004
008040622s1998 ch| chi
0091 0
020|a7301001789
035##|a1083174348
039|a20040622000000|banhpt|y20040622000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bTRC
090|a895.109|bTRC
1000 |a张, 钟.
24510|a当代中国文学概观 /|c张钟,洪子诚.
250|a第三次出版.
260|a北京 :|b北京大学,|c1998.
300|a520 页. ;|c21 cm.
65000|a中文.
65000|a中国文学.
65000|a文学.
65017|aVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a中国文学.
6530 |a文学.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
6530 |aVăn học.
7000 |a洪, 子诚.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000007989
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007990
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007989 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 895.109 TRC Sách 1
2 000007990 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TRC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào