|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9004 |
---|
008 | 040622s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301001789 |
---|
035 | ##|a1083174348 |
---|
039 | |a20040622000000|banhpt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bTRC |
---|
090 | |a895.109|bTRC |
---|
100 | 0 |a张, 钟. |
---|
245 | 10|a当代中国文学概观 /|c张钟,洪子诚. |
---|
250 | |a第三次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c1998. |
---|
300 | |a520 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a中国文学. |
---|
650 | 00|a文学. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a中国文学. |
---|
653 | 0 |a文学. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |a洪, 子诚. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000007989 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007990 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007989
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.109 TRC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007990
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào