DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| 漢字練習帳1 : あたらしいかんじ. 第一巻 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 凡人社, 1990 |
Mô tả vật lý
| 146p. ; 26cm |
Tùng thư(bỏ)
| 日本語初歩 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 漢字 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| あたらしい漢字 |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007478 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9007 |
---|
005 | 202012081553 |
---|
008 | 040622s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418467 |
---|
035 | ##|a1083166768 |
---|
039 | |a20241129132804|bidtocn|c20201208155324|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAN |
---|
245 | 00|a漢字練習帳1 : |bあたらしいかんじ. 第一巻 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1990 |
---|
300 | |a146p. ; |c26cm |
---|
440 | |a日本語初歩 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aあたらしい漢字 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007478 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007478
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào