• Sách
  • 512.13 LAR
    Algebra and trigonometry :

LCC QA154.2
DDC 512.13
Tác giả CN Larson, Ron,
Nhan đề Algebra and trigonometry : a graphing approach / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston : Houghton Mifflin, c1997.
Mô tả vật lý xxviii, 868, 202 p. : ill. (some col.) ; 24 cm.
Phụ chú Includes indexes.
Thuật ngữ chủ đề Algebra.
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry.
Thuật ngữ chủ đề Đại số-Lượng giác-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đại số.
Từ khóa tự do Algebra.
Từ khóa tự do Lượng giác.
Tác giả(bs) CN Edwards, Bruce H.
Tác giả(bs) CN Hostetler, Robert P.
000 00000cam a2200000 a 4500
0018502
0021
0049013
00520010409104349.0
008040622s1997 mau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 96076659
020|a0669417238
035|a37576531
035##|a37576531
039|a20241125200704|bidtocn|c20040622000000|danhpt|y20040622000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|amau
05000|aQA154.2|b.L38 1997
08204|a512.13|221|bLAR
090|a512.13|bLAR
1001 |aLarson, Ron,|d1941-
24510|aAlgebra and trigonometry :|ba graphing approach /|cRoland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.
250|a2nd ed.
260|aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1997.
300|axxviii, 868, 202 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm.
500|aIncludes indexes.
6500 |aAlgebra.
6500 |aTrigonometry.
65017|aĐại số|xLượng giác|2TVĐHHN.
6530 |aĐại số.
6530 |aAlgebra.
6530 |aLượng giác.
7001 |aEdwards, Bruce H.
7001 |aHostetler, Robert P.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào