|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9019 |
---|
005 | 202012081554 |
---|
008 | 040623s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581058 |
---|
035 | |a1456416333 |
---|
035 | ##|a1083198897 |
---|
039 | |a20241130153740|bidtocn|c20201208155455|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAN |
---|
245 | 00|a漢字練習帳2 : |b漢字シート・れんしゅう. 第二巻 / |c北海道大学日本語研究会. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2000 |
---|
300 | |a104p.;|c26cm |
---|
440 | |a日本語初歩 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aかんじシート・れんしゅう |
---|
653 | 0 |a漢字シート |
---|
653 | 0 |aLuyện tập |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007479 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007479
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào