• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6824 KAN
    Nhan đề: 漢字練習帳2 :

DDC 495.6824
Nhan đề 漢字練習帳2 : 漢字シート・れんしゅう. 第二巻 / 北海道大学日本語研究会.
Thông tin xuất bản 東京 :凡人社,2000
Mô tả vật lý 104p.;26cm
Tùng thư(bỏ) 日本語初歩
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Chữ Hán-Thực hành tiếng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do かんじシート・れんしゅう
Từ khóa tự do 漢字シート
Từ khóa tự do Luyện tập
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007479
000 00000cam a2200000 a 4500
0018508
0021
0049019
005202012081554
008040623s2000 ja| jpn
0091 0
020|a4893581058
035|a1456416333
035##|a1083198897
039|a20241130153740|bidtocn|c20201208155455|dmaipt|y20040623000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bKAN
24500|a漢字練習帳2 : |b漢字シート・れんしゅう. 第二巻 / |c北海道大学日本語研究会.
260|a東京 :|b凡人社,|c2000
300|a104p.;|c26cm
440|a日本語初歩
65017|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xThực hành tiếng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a漢字
6530 |a日本語
6530 |aかんじシート・れんしゅう
6530 |a漢字シート
6530 |aLuyện tập
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007479
890|a1|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007479 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 KAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện