|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9022 |
---|
005 | 202203291617 |
---|
008 | 040623s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800526933 |
---|
035 | ##|a1083173504 |
---|
039 | |a20220329161709|bmaipt|c20220329161621|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a410|bYUG |
---|
100 | 0 |a于, 根 元 |
---|
245 | 10|a应用语言学理论纲要 /|c于根元. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学,|c1999 |
---|
300 | |a289 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 00|a应用. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ ứng dụng|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a语言 |
---|
653 | 0 |a应用 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007986 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007986
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
410 YUG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào