|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9036 |
---|
005 | 202004091509 |
---|
008 | 040812s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415651 |
---|
035 | ##|a1083173362 |
---|
039 | |a20241202144336|bidtocn|c20200409150900|dtult|y20040812000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bTRU |
---|
090 | |a398.2|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện dân gian thế giới :. |nTập 4 / : |bTrung Quốc, Tuốcmêni, Xécbi . / |cHoàng Thúy Toàn, Hoàng Thùy Dương chọn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a430 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Latvia|xTruyện dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Latvia. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thùy Dương chọn dịch. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thúy Toàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014367 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|