• Sách
  • 491.731 ОКU
    Русский глагол :

DDC 491.731
Tác giả CN Окунева А. П.
Nhan đề Русский глагол : Cловарь-справочник / А. П. Окунева.
Thông tin xuất bản Mосква : Русский язык, 2000.
Mô tả vật lý 558 с. ; 24 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Cловарь-справочник.
Thuật ngữ chủ đề Pусский глагол.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển tra cứu-Động từ-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Cловарь-справочник.
Từ khóa tự do Pусский глагол.
Từ khóa tự do Từ điển tra cứu
Từ khóa tự do Động từ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000014811
000 00000cam a2200000 a 4500
0018523
0021
0049039
005201910231018
008040812s2000 ru| rus
0091 0
020|a5200029511
035|a1456406995
035##|a1083197741
039|a20241203104620|bidtocn|c20191023101819|dmaipt|y20040812000000|zsvtt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.731|bОКU
090|a491.731|bОКU
1001 |aОкунева А. П.
24510|aРусский глагол :|bCловарь-справочник /|cА. П. Окунева.
260|aMосква :|bРусский язык,|c2000.
300|a558 с. ;|c24 см.
65000|aРусский язык.
65000|aCловарь-справочник.
65000|aPусский глагол.
65017|aTừ điển tra cứu|xĐộng từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aРусский язык.
6530 |aCловарь-справочник.
6530 |aPусский глагол.
6530 |aTừ điển tra cứu
6530 |aĐộng từ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000014811
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014811 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 ОКU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào