|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9039 |
---|
005 | 201910231018 |
---|
008 | 040812s2000 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200029511 |
---|
035 | |a1456406995 |
---|
035 | ##|a1083197741 |
---|
039 | |a20241203104620|bidtocn|c20191023101819|dmaipt|y20040812000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bОКU |
---|
090 | |a491.731|bОКU |
---|
100 | 1 |aОкунева А. П. |
---|
245 | 10|aРусский глагол :|bCловарь-справочник /|cА. П. Окунева. |
---|
260 | |aMосква :|bРусский язык,|c2000. |
---|
300 | |a558 с. ;|c24 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aCловарь-справочник. |
---|
650 | 00|aPусский глагол. |
---|
650 | 17|aTừ điển tra cứu|xĐộng từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aCловарь-справочник. |
---|
653 | 0 |aPусский глагол. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tra cứu |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000014811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014811
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 ОКU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào