|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9042 |
---|
008 | 040815s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399739 |
---|
035 | ##|a42736885 |
---|
039 | |a20241129133349|bidtocn|c20040815000000|danhpt|y20040815000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bBAS |
---|
090 | |a895.9228|bBAS |
---|
100 | 0 |aBăng Sơn. |
---|
245 | 10|aThú ăn chơi người Hà Nội :|bTuỳ bút /|cBăng Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a519 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTuỳ bút|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuỳ bút. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012940 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 BAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào