Tác giả TT
| Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Thế giới vi tính : PC world Vietnam / Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. ;, 2004. |
Mô tả vật lý
| 168 tr. :Minh họa ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ. |
Từ khóa tự do
| Phong cách. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(106): 000057007-8, 000057010-1, 000057018-9, 000057027-8, 000057035, 000057055, 000057058, 000057076-7, 000058923, 000060520, 000060548, 000060577, 000060703, 000060928, 000061172, 000061799, 000061841, 000062230, 000062244, 000062670, 000062682, 000063558, 000063674, 000064003, 000065319, 000066635, 000067249, 000067470, 000068092, 000068190, 000068698, 000068976, 000069337, 000069901, 000070221, 000070523, 000071474, 000071622, 000072294, 000072398, 000073879, 000074398, 000074492, 000074687, 000074788, 000074947, 000075097, 000076722, 000077001, 000077059, 000077142, 000077229, 000077312, 000077427, 000077491, 000077580, 000077681, 000077761, 000082116, 000082308, 000082381, 000082417, 000083668, 000083750, 000083973, 000084332, 000084433, 000085546, 000085942, 000086936, 000087642, 000087853, 0000878753, 000088025, 000088095, 000088508, 000089208, 000089515, 000089614, 000090127, 000090940, 000091199, 000091409, 000091779, 000092739, 000094712, 000097075, 000099516, 000099822, 000101301, 000102244, 000102514, 000102661, 000103551, 000103613, 000104278, 000104453, 000104579, 000105734, 000105775, THE02 |
- Vốn tư liệu
2018 :
303;Số 303, 01/2018;Số 304, 02/2018;Số 305, 03/2018;Số 306, 04/2018;Số 307, 05/2018;Số 308, 06/2018;Số 309, 07/2018;Số 310, 08/2018;Số 311, 09/2018;Số 312, 10/2018;Số 313, 11/2018;Số 314, 12/2018;Số 315, 01/2019;Số 316, 02/2019;Số 317, 03/2019;Số 318, 04/2019
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8527 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 9043 |
---|
005 | 201905151613 |
---|
008 | 040812s2004 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683913 |
---|
035 | |a1456386876 |
---|
039 | |a20241130112017|bidtocn|c20190515161309|dhuongnt|y20040812000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
110 | |aSở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 00|aThế giới vi tính : |bPC world Vietnam /|cSở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội. ;, |c2004. |
---|
300 | |a168 tr. :|bMinh họa ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aCông nghệ|xPhong cách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aPhong cách. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(106): 000057007-8, 000057010-1, 000057018-9, 000057027-8, 000057035, 000057055, 000057058, 000057076-7, 000058923, 000060520, 000060548, 000060577, 000060703, 000060928, 000061172, 000061799, 000061841, 000062230, 000062244, 000062670, 000062682, 000063558, 000063674, 000064003, 000065319, 000066635, 000067249, 000067470, 000068092, 000068190, 000068698, 000068976, 000069337, 000069901, 000070221, 000070523, 000071474, 000071622, 000072294, 000072398, 000073879, 000074398, 000074492, 000074687, 000074788, 000074947, 000075097, 000076722, 000077001, 000077059, 000077142, 000077229, 000077312, 000077427, 000077491, 000077580, 000077681, 000077761, 000082116, 000082308, 000082381, 000082417, 000083668, 000083750, 000083973, 000084332, 000084433, 000085546, 000085942, 000086936, 000087642, 000087853, 0000878753, 000088025, 000088095, 000088508, 000089208, 000089515, 000089614, 000090127, 000090940, 000091199, 000091409, 000091779, 000092739, 000094712, 000097075, 000099516, 000099822, 000101301, 000102244, 000102514, 000102661, 000103551, 000103613, 000104278, 000104453, 000104579, 000105734, 000105775, THE02 |
---|
890 | |a106|b116|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000057007
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
|
2
|
000057008
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
|
3
|
000057010
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
|
4
|
000057011
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
|
5
|
000057018
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
|
6
|
000057019
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
7
|
000057027
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
8
|
000057028
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
|
9
|
000057035
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
|
10
|
000057055
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Số 318, 04/2019 | 16/04/2019 | Đã về | Số 317, 03/2019 | 16/03/2019 | Đã về | Số 316, 02/2019 | 16/02/2019 | Đã về | Số 315, 01/2019 | 16/01/2019 | Đã về | Số 314, 12/2018 | 16/12/2018 | Đã về | Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|