Ký hiệu xếp giá
| 407 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia :Kỷ niệm 45 năm ngày thành lập trường (1959 - 2004) /Vũ Văn Đại, Nguyễn Đình Luận, Trần Quang Bình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngoại ngữ-Kỉ yếu hội thảo-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(3): 000062639, 000062643, 000062647 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(5): 000041589, 000078365, 000078373-4, 000078904 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 853 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 869 |
---|
008 | 100118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416423 |
---|
035 | ##|a1083170124 |
---|
039 | |a20241129093348|bidtocn|c20100118000000|dhueltt|y20100118000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bKYY |
---|
090 | |a407|bKYY |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia :|bKỷ niệm 45 năm ngày thành lập trường (1959 - 2004) /|cVũ Văn Đại, Nguyễn Đình Luận, Trần Quang Bình... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a92 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ebiên tập. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000062639, 000062643, 000062647 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(5): 000041589, 000078365, 000078373-4, 000078904 |
---|
890 | |a8|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041589
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000062639
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000062643
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000062647
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078365
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000078373
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000078374
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
8
|
000078904
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|