|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9046 |
---|
005 | 202004162227 |
---|
008 | 040813s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416537 |
---|
035 | ##|a1083198058 |
---|
039 | |a20241201183408|bidtocn|c20200416222715|dhuongnt|y20040813000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922109|bHOT |
---|
090 | |a895.922109|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoài Thanh. |
---|
245 | 10|aThi nhân Việt Nam : 1932 - 1941 /|cHoài Thanh, Hoài Chân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a428 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0|aPhong trào thơ mới |
---|
700 | 0 |aHoài Chân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000015199, 000020992, 000026453, 000061234 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014578 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014578
|
K. Việt Nam học
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000015199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000020992
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000026453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000061234
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào