• Sách
  • 895.922109 HOT
    Thi nhân Việt Nam : 1932 - 1941 /

DDC 895.922109
Tác giả CN Hoài Thanh.
Nhan đề Thi nhân Việt Nam : 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2000.
Mô tả vật lý 428 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ-Phê bình văn học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nhà thơ
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Thơ
Từ khóa tự do Phê bình văn học
Từ khóa tự do Phong trào thơ mới
Tác giả(bs) CN Hoài Chân.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000015199, 000020992, 000026453, 000061234
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000014578
000 00000cam a2200000 a 4500
0018530
0021
0049046
005202004162227
008040813s2000 vm| eng
0091 0
035|a1456416537
035##|a1083198058
039|a20241201183408|bidtocn|c20200416222715|dhuongnt|y20040813000000|zsvtt
0410|avie
044|avm
08204|a895.922109|bHOT
090|a895.922109|bHOT
1000 |aHoài Thanh.
24510|aThi nhân Việt Nam : 1932 - 1941 /|cHoài Thanh, Hoài Chân.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2000.
300|a428 tr. ;|c19 cm.
65017|aVăn học Việt Nam|vThơ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN.
6530 |aNhà thơ
6530 |aVăn học Việt Nam
6530 |aThơ
6530 |aPhê bình văn học
6530|aPhong trào thơ mới
7000 |aHoài Chân.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000015199, 000020992, 000026453, 000061234
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014578
890|a5|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014578 K. Việt Nam học 895.922109 HOT Sách 2
2 000015199 TK_Tiếng Việt-VN 895.922109 HOT Sách 3
3 000020992 TK_Tiếng Việt-VN 895.922109 HOT Sách 4
4 000026453 TK_Tiếng Việt-VN 895.922109 HOT Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000061234 TK_Tiếng Việt-VN 895.922109 HOT Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào