|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9056 |
---|
008 | 040814s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407281 |
---|
035 | ##|a44917183 |
---|
039 | |a20241130100453|bidtocn|c20040814000000|danhpt|y20040814000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bCHP |
---|
090 | |a895.922803|bCHP |
---|
100 | 0 |aChu, Cẩm Phong. |
---|
245 | 10|aNhật ký chiến tranh /|cChu Cẩm Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a962 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKháng chiến chống Mỹ|vNhật kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhật kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013797 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013797
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 CHP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào