DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 谢, 光 辉. |
Nhan đề
| 常用汉字图解 = The composition of common chinese characters : an illustrated account / 谢光辉,姜望琪英译,老五等绘图. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 1997. |
Mô tả vật lý
| 652 页. : 图 ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文. |
Thuật ngữ chủ đề
| 常用汉字. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng-Tiếng Trung Quốc-TTVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| 常用汉字. |
Từ khóa tự do
| 解释. |
Tác giả(bs) CN
| 姜, 望琪英译. |
Tác giả(bs) CN
| 老五等绘图 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000006796-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9063 |
---|
008 | 040816s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730103329X |
---|
035 | |a1456376245 |
---|
035 | ##|a1083173212 |
---|
039 | |a20241129141509|bidtocn|c20040816000000|danhpt|y20040816000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTAH |
---|
090 | |a495.1824|bTAH |
---|
100 | 0 |a谢, 光 辉. |
---|
245 | 10|a常用汉字图解 =|bThe composition of common chinese characters : an illustrated account /|c谢光辉,姜望琪英译,老五等绘图. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1997. |
---|
300 | |a652 页. :|b图 ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a常用汉字. |
---|
650 | 17|aTừ vựng|xTiếng Trung Quốc|2TTVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |a常用汉字. |
---|
653 | 0 |a解释. |
---|
700 | 0 |a姜, 望琪英译. |
---|
700 | 0 |a老五等绘图 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000006796-7 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006796
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006797
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào