|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9071 |
---|
005 | 202003100842 |
---|
008 | 040816s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416244 |
---|
035 | ##|a1083195542 |
---|
039 | |a20241130101221|bidtocn|c20200310084159|dhuongnt|y20040816000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.66|bTRU |
---|
090 | |a304.66|bTRU |
---|
110 | 2|aTrung tâm khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
---|
245 | 00|aTrung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hóa gia đình .|nTập2 /|cLại Văn Toàn,...biên tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội. Chuyên đề,|c1999. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aViện thông tin khoa học xã hội. |
---|
650 | 17|aDân số|xKế hoạch hóa|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc|xDân số. |
---|
653 | 0 |aDân số |
---|
653 | 0 |aKế hoạch hóa |
---|
700 | 0 |aLại,Văn Toàn|ebiên tập. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào