• Sách
  • 495.180071 YAN
    汉语听力说话教学法 /

DDC 495.180071
Tác giả CN 杨, 惠 元
Nhan đề 汉语听力说话教学法 / 杨惠元
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言学院出版社, 1996
Mô tả vật lý 369 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 听力
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng nghe-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do 教学法
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 听力.
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 1.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008991-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018554
0021
0049076
005202203291532
008040817s1996 ch| chi
0091 0
020|a7561904568
035##|a1083172624
039|a20220329153218|bmaipt|c20190508140626|dhuongnt|y20040817000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.180071|bYAN
1000 |a杨, 惠 元
24510|a汉语听力说话教学法 /|c杨惠元
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言学院出版社,|c1996
300|a369 页. ;|c20 cm.
65000|a中文
65000|a听力
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.
653|a汉语
653|a教学法
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |a中文.
6530 |a听力.
6530 |aPhương pháp dạy học.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 1.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008991-2
890|a2|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008991 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180071 YAN Sách 1
2 000008992 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180071 YAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào