• Sách
  • 301.2952 LEB
    Japanese patterns of behavior /

LCC DS821
DDC 301.2952
Tác giả CN Lebra, Takie Sugiyama,
Nhan đề Japanese patterns of behavior / Takie Sugiyama Lebra.
Thông tin xuất bản Honolulu : University Press of Hawaii, c1976.
Mô tả vật lý xviii, 295 p. ; 21 cm.
Phụ chú "An East-West Center book."
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề National characteristics, Japanese.
Thuật ngữ chủ đề Tập quán-Cuộc sống xã hội-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Japan-Social life and customs.
Từ khóa tự do Tập quán.
Từ khóa tự do Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tính cách.
Từ khóa tự do Social life and customs.
Từ khóa tự do Cuộc sống xã hội.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010907
000 00000cam a2200000 a 4500
0018558
0021
0049080
008040817s1976 hiu eng
0091 0
010|a 76010392
020|a0824804600|bpbk.
035|a2121719
035##|a1080176492
039|a20241125204547|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0411 |aeng
043|aa-ja---
044|ahiu
05000|aDS821|b.L346
08204|a301.2952|bLEB
090|a301.2952|bLEB
1001 |aLebra, Takie Sugiyama,|d1930-
24510|aJapanese patterns of behavior /|cTakie Sugiyama Lebra.
260|aHonolulu :|bUniversity Press of Hawaii,|cc1976.
300|axviii, 295 p. ;|c21 cm.
500|a"An East-West Center book."
500|aIncludes index.
504|aBibliography: p. [271]-287.
65000|aNational characteristics, Japanese.
65017|aTập quán|xCuộc sống xã hội|2TVĐHHN.
651|aJapan|xSocial life and customs.
6530 |aTập quán.
6530 |aNhật Bản.
6530 |aTính cách.
6530 |aSocial life and customs.
6530 |aCuộc sống xã hội.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010907
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào