|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9085 |
---|
008 | 040817s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908881 |
---|
035 | |a1456414369 |
---|
035 | ##|a1083191234 |
---|
039 | |a20241130103224|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLƯL |
---|
090 | |a495.1824|bLƯL |
---|
100 | 0 |a刘, 宏 丽. |
---|
245 | 10|a现代汉语敬谦辞 /|c刘宏丽. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a167 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a现代. |
---|
650 | 00|a敬谦辞. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a现代. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại. |
---|
653 | 0 |a敬谦辞. |
---|
700 | 0 |a张, 志 毅 审 订. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008891 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008891
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LƯL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào