• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LƯL
    Nhan đề: 现代汉语敬谦辞 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 刘, 宏 丽.
Nhan đề 现代汉语敬谦辞 / 刘宏丽.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,2001.
Mô tả vật lý 167 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 现代.
Thuật ngữ chủ đề 敬谦辞.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Hán hiện đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 现代.
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại.
Từ khóa tự do 敬谦辞.
Tác giả(bs) CN 张, 志 毅 审 订.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000008891
000 00000cam a2200000 a 4500
0018563
0021
0049085
008040817s2001 ch| chi
0091 0
020|a7561908881
035|a1456414369
035##|a1083191234
039|a20241130103224|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLƯL
090|a495.1824|bLƯL
1000 |a刘, 宏 丽.
24510|a现代汉语敬谦辞 /|c刘宏丽.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001.
300|a167 页. ;|c21 cm.
65000|a汉语.
65000|a现代.
65000|a敬谦辞.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a现代.
6530 |aTiếng Hán hiện đại.
6530 |a敬谦辞.
7000 |a张, 志 毅 审 订.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008891
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008891 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LƯL Sách 1