|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9093 |
---|
005 | 201902271240 |
---|
008 | 090310s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385549 |
---|
035 | ##|a1083171902 |
---|
039 | |a20241129163116|bidtocn|c20190227123943|dhuongnt|y20090310000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bHUJ |
---|
090 | |a495.1864|bHUJ |
---|
100 | 0 |a胡津龄. |
---|
242 | |aGiáo trình đọc hiểu Hán ngữ cao cấp. Quyển hạ.|yvie |
---|
245 | 10|a高级汉语阅读课本 :|b下 /|c胡津龄. |
---|
260 | |a天津 :|b天津师范大学出版社,|c2002. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xĐọc hiểu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032499 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032499
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 HUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào