Nhan đề
| Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies / Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề khác
| Journal of foreign language studies |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội xb., [2004] |
Mô tả vật lý
| [100 tr.] ; 27 cm. |
Kỳ phát hành
| 4 số/năm (Hàng quý) |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ-Nghiên cứu và giảng dạy-Tạp chí chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Đại học Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tạp chí chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Khoa học ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(5): 000041605, 000085467, 000087857, 000088489, 000089882 |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(498): 000041634, 000041639, 000057902-8, 000057910-6, 000057918-20, 000057922-4, 000057926-32, 000057934-40, 000057944-7, 000057950-4, 000057956, 000057960-2, 000057964-9, 000057971-7, 000057980-8, 000057991-5, 000057998-9, 000058002-3, 000058005, 000058007-20, 000058022-47, 000058049-50, 000058052-67, 000058080-9, 000058102-14, 000058117-21, 000058123-43, 000058941-3, 000058957-9, 000061712-3, 000061728-9, 000061732, 000066782, 000067358, 000067361-2, 000067365, 000067368-9, 000067372-4, 000067382, 000067386-7, 000067399-406, 000067408-9, 000069831-9, 000069842-7, 000069849-51, 000071307-24, 000071331-40, 000071342-60, 000071387-8, 000071400, 000072558-67, 000076628, 000076639, 000076645-6, 000076648-50, 000076652-3, 000076656, 000076661-2, 000080151, 000080153-5, 000080159, 000080161-2, 000080164-5, 000080167, 000080170-4, 000080177, 000080185, 000080187, 000080193, 000080195-7, 000080207-10, 000080886-98, 000080900, 000080902, 000081291-2, 000081295, 000081297-300, 000082971-8, 000082980, 000084156-62, 000084164, 000084166-70, 000085465-6, 000085468-9, 000085824-5, 000085828-9, 000087854, 000087856, 000087858, 000087863, 000088485, 000088487, 000088491-2, 000089644, 000089877, 000089881, 000094750, 000094752, 000099752-6, 000103847, 000103868, 000103883-4, 000104675, 000104678-81, 000104683, 000105679, 000105682, 000105685-9, 000106882-4, 000106887, 000112260, 000112262-3, 000112812-3, 000112815, 000116865-7, 000117041-4, 000117967-70, 000118642-4, 000118647-9, 000122811-3, 000122817-9, 000122827-9, 000122832-4, 000135124-6, 000137943-5, 000138144, 000141043-5, 000141357-9, 000141705-9, 000141899, 000141902-3, 000141905-7, 000142346-55 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(282): 000041590-3, 000041597-8, 000041600-1, 000041603-4, 000041609, 000041633, 000057900-1, 000057948-9, 000057955, 000057963, 000057970, 000057978-9, 000057989-90, 000057996-7, 000058000-1, 000058004, 000058006, 000058021, 000058048, 000058051, 000058115-6, 000058122, 000058146-7, 000061680, 000061708-9, 000066780-1, 000067366, 000067378, 000067411, 000068237, 000069840-1, 000071325, 000071361, 000072568-9, 000076624, 000076633-4, 000076640, 000076643-4, 000076651, 000076655, 000076657, 000076665-6, 000080147-50, 000080160, 000080163, 000080178, 000080182, 000080186, 000080188, 000080192, 000080194, 000080198-203, 000080211-2, 000080878, 000080880, 000080882, 000080884, 000080925, 000081290, 000081293-4, 000082966-70, 000084172-5, 000085461, 000085463-4, 000085821-3, 000085826-7, 000085830, 000087859-61, 000088486, 000088488, 000088490, 000088493-4, 000089645-7, 000089875-6, 000089878-80, 000089883-4, 000090155, 000090157, 000090159-63, 000091477, 000091479-81, 000094743-9, 000094751, 000099747-51, 000103824, 000103828-46, 000103848-67, 000103869-82, 000103885-907, 000103929, 000104676-7, 000105676-8, 000105680-1, 000105683-4, 000105690-2, 000106880-1, 000106889, 000108501-2, 000112264-5, 000112810-1, 000116864, 000116868-9, 000117040, 000117045-6, 000118640-1, 000118645-6, 000122814-6, 000122820-1, 000122830-1, 000122835-6, 000135122-3, 000137941-2, 000138143, 000141041-2, 000141355-6, 000141900-1, 000141904, 000141908 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8573 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 9096 |
---|
005 | 202409211446 |
---|
008 | 211020s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456416265 |
---|
039 | |a20241129103056|bidtocn|c20240921144648|dtult|y20090312000000|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aTạp chí Khoa học Ngoại ngữ =|bJournal of foreign language studies /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
246 | |aJournal of foreign language studies |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội xb.,|c[2004] |
---|
300 | |a[100 tr.] ;|c27 cm. |
---|
310 | |a4 số/năm (Hàng quý) |
---|
650 | |aNgoại ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy|vTạp chí chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aTạp chí chuyên ngành |
---|
653 | 00|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 00|aGiảng dạy |
---|
653 | 00|aKhoa học ngoại ngữ |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(5): 000041605, 000085467, 000087857, 000088489, 000089882 |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(498): 000041634, 000041639, 000057902-8, 000057910-6, 000057918-20, 000057922-4, 000057926-32, 000057934-40, 000057944-7, 000057950-4, 000057956, 000057960-2, 000057964-9, 000057971-7, 000057980-8, 000057991-5, 000057998-9, 000058002-3, 000058005, 000058007-20, 000058022-47, 000058049-50, 000058052-67, 000058080-9, 000058102-14, 000058117-21, 000058123-43, 000058941-3, 000058957-9, 000061712-3, 000061728-9, 000061732, 000066782, 000067358, 000067361-2, 000067365, 000067368-9, 000067372-4, 000067382, 000067386-7, 000067399-406, 000067408-9, 000069831-9, 000069842-7, 000069849-51, 000071307-24, 000071331-40, 000071342-60, 000071387-8, 000071400, 000072558-67, 000076628, 000076639, 000076645-6, 000076648-50, 000076652-3, 000076656, 000076661-2, 000080151, 000080153-5, 000080159, 000080161-2, 000080164-5, 000080167, 000080170-4, 000080177, 000080185, 000080187, 000080193, 000080195-7, 000080207-10, 000080886-98, 000080900, 000080902, 000081291-2, 000081295, 000081297-300, 000082971-8, 000082980, 000084156-62, 000084164, 000084166-70, 000085465-6, 000085468-9, 000085824-5, 000085828-9, 000087854, 000087856, 000087858, 000087863, 000088485, 000088487, 000088491-2, 000089644, 000089877, 000089881, 000094750, 000094752, 000099752-6, 000103847, 000103868, 000103883-4, 000104675, 000104678-81, 000104683, 000105679, 000105682, 000105685-9, 000106882-4, 000106887, 000112260, 000112262-3, 000112812-3, 000112815, 000116865-7, 000117041-4, 000117967-70, 000118642-4, 000118647-9, 000122811-3, 000122817-9, 000122827-9, 000122832-4, 000135124-6, 000137943-5, 000138144, 000141043-5, 000141357-9, 000141705-9, 000141899, 000141902-3, 000141905-7, 000142346-55 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(282): 000041590-3, 000041597-8, 000041600-1, 000041603-4, 000041609, 000041633, 000057900-1, 000057948-9, 000057955, 000057963, 000057970, 000057978-9, 000057989-90, 000057996-7, 000058000-1, 000058004, 000058006, 000058021, 000058048, 000058051, 000058115-6, 000058122, 000058146-7, 000061680, 000061708-9, 000066780-1, 000067366, 000067378, 000067411, 000068237, 000069840-1, 000071325, 000071361, 000072568-9, 000076624, 000076633-4, 000076640, 000076643-4, 000076651, 000076655, 000076657, 000076665-6, 000080147-50, 000080160, 000080163, 000080178, 000080182, 000080186, 000080188, 000080192, 000080194, 000080198-203, 000080211-2, 000080878, 000080880, 000080882, 000080884, 000080925, 000081290, 000081293-4, 000082966-70, 000084172-5, 000085461, 000085463-4, 000085821-3, 000085826-7, 000085830, 000087859-61, 000088486, 000088488, 000088490, 000088493-4, 000089645-7, 000089875-6, 000089878-80, 000089883-4, 000090155, 000090157, 000090159-63, 000091477, 000091479-81, 000094743-9, 000094751, 000099747-51, 000103824, 000103828-46, 000103848-67, 000103869-82, 000103885-907, 000103929, 000104676-7, 000105676-8, 000105680-1, 000105683-4, 000105690-2, 000106880-1, 000106889, 000108501-2, 000112264-5, 000112810-1, 000116864, 000116868-9, 000117040, 000117045-6, 000118640-1, 000118645-6, 000122814-6, 000122820-1, 000122830-1, 000122835-6, 000135122-3, 000137941-2, 000138143, 000141041-2, 000141355-6, 000141900-1, 000141904, 000141908 |
---|
853 | |w4 số/năm |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tckhnn/45_biathumbimage.jpg |
---|
863 | |b61|i2020 |
---|
890 | |a785|b71|c33|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041634
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000041590
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000041601
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000041603
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000041600
|
NCKH_Nội sinh
|
Tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000041604
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000066780
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
8
|
000041639
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
9
|
000041592
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
10
|
000041593
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/11/2004 đến: 01/11/2007 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
77, 02/2024 | 01/02/2024 | Đã về | 000142351,000142352,000142353,000142354,000142355 | 76, 11/2023 | 01/11/2023 | Đã về | 000141355,000141356,000141357,000141358,000141359 | 75, 08/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000142346,000142347,000142348,000142349,000142350 | 74, 05/2023 | 01/05/2023 | Đã về | 000141041,000141042,000141043,000141044,000141045 | 73, 02/2023 | 01/02/2023 | Đã về | 000141899,000141900,000141901,000141902,000141903 |
Xem chi tiết
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 77/2024
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 76/2023
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 75/2023
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 74/2023
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 73/2023
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 72/2022
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 71/2022
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 70/2022
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 69/2022
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 68/2021
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 67/2021
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 66/2021
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 65/2021
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 63/2020
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 62/2020
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 61/2020
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 60/2019
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 59/2019
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 58/2019
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 57/2019
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 56/2018
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 55/2018
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 54/2018
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 53/2017
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 52/2017
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 51/2017
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 48/2016
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 47/2016
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies, Số 45/2015
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies , Số 64/2020
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies , Số 50/2017
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies , Số 44/2015
- Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ = Journal of foreign language studies , Số 43/2015
|
|
|
|