|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9105 |
---|
008 | 090317s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410366 |
---|
035 | ##|a1083172309 |
---|
039 | |a20241130171954|bidtocn|c20090317000000|danhpt|y20090317000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.78|bKIM |
---|
090 | |a895.78|bKIM |
---|
100 | 0 |a김소연. |
---|
245 | 10|a마음사전 /|c지은이 : 김소연. |
---|
260 | |a서울 :|b마음산책,|c2008. |
---|
300 | |a319 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTạp văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aGim, So Yeon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000039468-9, 000043661 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039468
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.78 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039469
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.78 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000043661
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.78 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào