|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9111 |
---|
008 | 090317s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-521-0649-0 |
---|
035 | |a1456416539 |
---|
039 | |a20241201143626|bidtocn|c20090317000000|danhpt|y20090317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bLIC |
---|
090 | |a951.9|bLIC |
---|
110 | 0 |aBan biên soạn giáo trình Hàn Quốc học. |
---|
245 | 10|a한국의 역사 =|bLịch sử Hàn Quốc /|c서울대학교 한국학교재편찬위원회 편. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |a268p. :|b색채삽도 ;|c26cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|vHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000039753, 000039756-8 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(2): 000039754-5 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039753
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 LIC
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000039756
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 LIC
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
000039757
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 LIC
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
000039758
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 LIC
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào