|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9113 |
---|
008 | 090317s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-7300-357-7 |
---|
039 | |a20090317000000|banhpt|y20090317000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bPAT |
---|
090 | |a495.7824|bPAT |
---|
245 | 10|a한국어 :|bStudent book = Pathfinder in Korean high intermediate 3 /|c이화여자대학교 언어교육원 지음. 1. |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교출판부,|c1998. |
---|
300 | |axviii,159p. :|b삽도;|c30 cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 00|aEnglish. |
---|
650 | 00|aKorean language. |
---|
650 | 00|aTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a이화여자대학교 언어교육원 지음. 1 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000039673-4, 000039682, 000041037 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039673
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 PAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039674
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 PAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039682
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 PAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000041037
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 PAT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào