DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| 살아있는 한국어 : 관용표현 / 저자: 김선정, 강현자, 김경하, 류선영. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 랭기지플러스, 2007. |
Mô tả vật lý
| 256 p. : 천연색삽화; 26 cm. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Phụ chú
| 표제관련정보 : 60개의 관용어에 한국인의 생각과 문화가 보인다!. |
Phụ chú
| 표지관제 : 이보다 더 생생 할 수 없다!. |
Phụ chú
| 표지표제: 살아있는 한국어 : 관용어. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Hàn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Korean language. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| Smith, John. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045637 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(6): 000039684-6, 000040674, 000043269, 000049785 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000049764 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9115 |
---|
008 | 090317s2007 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083200254 |
---|
039 | |a20090317000000|banhpt|y20090317000000|zmaipt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bSMI |
---|
090 | |a495.7824|bSMI |
---|
245 | 00|a살아있는 한국어 :|b관용표현 /|c저자: 김선정, 강현자, 김경하, 류선영. |
---|
260 | |a서울 :|b랭기지플러스,|c2007. |
---|
300 | |a256 p. :|b천연색삽화;|c26 cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
500 | |a표제관련정보 : 60개의 관용어에 한국인의 생각과 문화가 보인다!. |
---|
500 | |a표지관제 : 이보다 더 생생 할 수 없다!. |
---|
500 | |a표지표제: 살아있는 한국어 : 관용어. |
---|
650 | 00|aKorean language. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Hàn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aSmith, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045637 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000039684-6, 000040674, 000043269, 000049785 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000049764 |
---|
890 | |a8|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039684
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000039685
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000039686
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
000040674
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
000043269
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
000045637
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
000049785
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 SMI
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|