|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9122 |
---|
008 | 090318s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-7940-210-4 |
---|
039 | |a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.901|bGOJ |
---|
090 | |a951.901|bGOJ |
---|
110 | 0 |a한국고대사연구회 편. |
---|
245 | 10|a고조선과 부여의 제문제 /|c한국고대사연구회 편. |
---|
260 | |a서울 :|b新書苑,|c1996. |
---|
300 | |a352p. :|b삽도;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Hàn Quốc|xThời kì nguyên thuỷ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aThời kì nguyên thuỷ. |
---|
710 | 0 |aHistory Society of South Korea |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039767 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039767
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.901 GOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào