• Sách
  • 301.519 BID
    한국 의 일상 이야기 :

DDC 301.519
Tác giả CN 에릭 비데.(Bidet, Eric,1966).
Nhan đề 한국 의 일상 이야기 : 어느 프랑스인 이 본 처가 의 나라 꼬레 / 에릭 비데 지음 ; 니코비 그림 ; 최 미경 옮김.
Lần xuất bản 초판.
Thông tin xuất bản 서울시 : 눈빛, 2003
Mô tả vật lý 174 p. : ill. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Cuộc sống xã hội-Phong tục-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Korea (South)-Social conditions.
Tên vùng địa lý Korea(South)-Social life and customs.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Cuộc sống xã hội.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039173, 000045582
000 00000cam a2200000 a 4500
0018600
0021
0049123
008090318s2003 ko| kor
0091 0
020|a8974099292
039|a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a301.519|bBID
090|a301.519|bBID
1001 |a에릭 비데.(Bidet, Eric,1966).
24510|a한국 의 일상 이야기 :|b어느 프랑스인 이 본 처가 의 나라 꼬레 /|c에릭 비데 지음 ; 니코비 그림 ; 최 미경 옮김.
250|a 초판.
260|a서울시 :|b눈빛,|c2003
300|a 174 p. :|b ill. ;|c21 cm.
65017|aCuộc sống xã hội|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aKorea (South)|xSocial conditions.
651|aKorea(South)|xSocial life and customs.
6530 |aPhong tục.
6530 |aCuộc sống xã hội.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039173, 000045582
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039173 K. NN Hàn Quốc 301.519 BID Sách 1
2 000045582 K. NN Hàn Quốc 301.519 BID Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào