|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9123 |
---|
008 | 090318s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974099292 |
---|
039 | |a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a301.519|bBID |
---|
090 | |a301.519|bBID |
---|
100 | 1 |a에릭 비데.(Bidet, Eric,1966). |
---|
245 | 10|a한국 의 일상 이야기 :|b어느 프랑스인 이 본 처가 의 나라 꼬레 /|c에릭 비데 지음 ; 니코비 그림 ; 최 미경 옮김. |
---|
250 | |a 초판. |
---|
260 | |a서울시 :|b눈빛,|c2003 |
---|
300 | |a 174 p. :|b ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCuộc sống xã hội|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aKorea (South)|xSocial conditions. |
---|
651 | |aKorea(South)|xSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aCuộc sống xã hội. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039173, 000045582 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039173
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
301.519 BID
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045582
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
301.519 BID
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào