• Sách
  • 791.4309519 PAH
    한국 영화는 이렇게 만든다. 1-2 /

DDC 791.4309519
Tác giả CN 박 지훈. (Pak, Chi-hun)
Nhan đề 한국 영화는 이렇게 만든다. 1-2 / 박지훈 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006-2007.
Mô tả vật lý 2책 : 삽화, 초상 ; 23 cm
Thuật ngữ chủ đề Điện ảnh-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Motion picture industry-Korea (South)-Employees.
Thuật ngữ chủ đề Motion picture producers and directors-Korea(South)-Interviews.
Thuật ngữ chủ đề Motion pictures-Production and direction-Korea (South)-History.
Từ khóa tự do Điện ảnh.
Từ khóa tự do History.
Từ khóa tự do Production and direction.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039174-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0018601
0021
0049124
008090318s2006 ko| kor
0091 0
039|a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a791.4309519|bPAH
090|a791.4309519|bPAH
1001 |a박 지훈. (Pak, Chi-hun)
24510|a한국 영화는 이렇게 만든다. 1-2 /|c박지훈 지음.
260|a 서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2006-2007.
300|a2책 :|b삽화, 초상 ;|c23 cm
65007|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
65010|aMotion picture industry|zKorea (South)|xEmployees.
65010|aMotion picture producers and directors|zKorea(South)|vInterviews.
65010|aMotion pictures|xProduction and direction|zKorea (South)|xHistory.
6530 |aĐiện ảnh.
6530 |aHistory.
6530 |aProduction and direction.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039174-5
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039174 K. NN Hàn Quốc 791.4309519 PAH Sách 1
2 000039175 K. NN Hàn Quốc 791.4309519 PAH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào