• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 951.902 DON
    Nhan đề: 동학농민혁명의 동아시아사적 의미 /

DDC 951.902
Tác giả TT 동학농민혁명기념사업회 편.
Nhan đề 동학농민혁명의 동아시아사적 의미 / 동학농민혁명기념사업회 편.
Thông tin xuất bản 서울 :서경문화사,2002.
Mô tả vật lý 622 p. :ill. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tonghak Incident, 1894.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Peasant uprisings-Korea-History.
Tên vùng địa lý Korea-History-1864-1910.
Tên vùng địa lý East Asia-History-19th century.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039772, 000042905
000 00000cam a2200000 a 4500
0018603
0021
0049126
008090318s2002 ko| kor
0091 0
020|a8986931451
035|a1456402447
039|a20241202162923|bidtocn|c20090318000000|danhpt|y20090318000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a951.902|bDON
090|a951.902|bDON
1100 |a동학농민혁명기념사업회 편.
24500|a동학농민혁명의 동아시아사적 의미 /|c동학농민혁명기념사업회 편.
260|a서울 :|b서경문화사,|c2002.
300|a622 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references.
65000|aTonghak Incident, 1894.
65007|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
65010|aPeasant uprisings|zKorea|xHistory.
651|aKorea|xHistory|y1864-1910.
651|aEast Asia|xHistory|y19th century.
6530 |aLịch sử Hàn Quốc.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039772, 000042905
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039772 K. NN Hàn Quốc 951.902 DON Sách 1
2 000042905 K. NN Hàn Quốc 951.902 DON Sách 2