|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 877 |
---|
005 | 202108311611 |
---|
008 | 100121s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369437 |
---|
035 | ##|a1083173763 |
---|
039 | |a20241209120142|bidtocn|c20210831161101|dmaipt|y20100121000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries : advanced 1 : student workbook : |blưu hành nội bộ / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a98p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ cao cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041564 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056586 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000056586
|
K. Đại cương
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào