• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.71 KIY
    Nhan đề: 한국현대시 창작방법연구 :

DDC 895.71
Tác giả CN 노철.
Nhan đề 한국현대시 창작방법연구 : 김수영, 김춘수, 서정주 / 노철 지음.
Thông tin xuất bản 서울 :월인,2001.
Mô tả vật lý 258 p. ;23 cm.
Phụ chú 참고문헌: p.251-258.
Thuật ngữ chủ đề Korean poetry-History and criticism-20th century.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do History and criticism
Từ khóa tự do 시.
Từ khóa tự do Korean poetry.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Kim, Su Yong.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000038748
000 00000cam a2200000 a 4500
0018614
0021
0049137
008090318s2001 ko| kor
0091 0
020|a89-8477-034-5
035|a1456383600
035##|a1083173852
039|a20241129162451|bidtocn|c20090318000000|danhpt|y20090318000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.71|bKIY
090|a895.71|bKIY
1000 |a노철.
24510|a한국현대시 창작방법연구 :|b김수영, 김춘수, 서정주 /|c노철 지음.
260|a서울 :|b월인,|c2001.
300|a258 p. ;|c23 cm.
500|a참고문헌: p.251-258.
600|aKim, Chʻun-su.
600|xCriticism and interpretation.
65010|aKorean poetry|xHistory and criticism|y20th century.
65017|aVăn học Hàn Quốc|vThơ|2TVĐHHN.
6530 |aHistory and criticism
6530 |a시.
6530 |aKorean poetry.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
7000 |aKim, Su Yong.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000038748
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038748 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.71 KIY Sách 1