|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 878 |
---|
008 | 031218s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414864 |
---|
035 | ##|a1083174361 |
---|
039 | |a20241202163157|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.95922|bLÊH |
---|
090 | |a928.95922|bLÊH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Đức Hạnh. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan /|cLê Thị Đức Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1979. |
---|
300 | |a311tr. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aỦy ban Khoa học Xã hội Việt nam.Viện Văn học. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Công Hoan. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000036956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036956
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.95922 LÊH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào