|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9145 |
---|
005 | 202103290913 |
---|
008 | 040622s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4173114125 |
---|
035 | |a1456405587 |
---|
035 | ##|a1083173998 |
---|
039 | |a20241129102940|bidtocn|c20210329091313|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bGOI |
---|
110 | |a国立国語研究所 |
---|
245 | 10|a語彙の研究と教育(上) /|c国立国語研究所 |
---|
250 | |a初版 |
---|
260 | |a東京 :|b財務所印刷,|c1984 |
---|
300 | |a150 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |a日本語教育指導参考書12 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xSách tham khảo|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a語彙 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007417 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007417
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào