DDC 495.101
Tác giả CN 李 乐毅
Nhan đề 汉字演变五百例 : 续编 / 李乐毅
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学,2000.
Mô tả vật lý 500 页. :有图画;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语言.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 汉字演变.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ nghĩa học-Từ nguyên học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 语言.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 汉字演变.
Từ khóa tự do Chữ Hán
Môn học Khoa tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000005328
000 00000cam a2200000 a 4500
0018623
00220
0049146
005202412091123
008040622s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561907494
035|a1456378601
035##|a1083192789
039|a20241209112317|banhpt|c20241202151207|didtocn|y20040622000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.101|bLIL
1000 |a李 乐毅
24510|a汉字演变五百例 :|b续编 /|c李乐毅
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学,|c2000.
300|a500 页. :|b有图画;|c21 cm.
65000|a语言.
65000|a中文.
65000|a汉字演变.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa học|xTừ nguyên học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a语言.
6530 |a中文.
6530 |a汉字演变.
6530 |aChữ Hán
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000005328
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005328 TK_Tài liệu môn học-MH 495.101 LIL Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện