|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8623 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9146 |
---|
005 | 202412091123 |
---|
008 | 040622s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907494 |
---|
035 | |a1456378601 |
---|
035 | ##|a1083192789 |
---|
039 | |a20241209112317|banhpt|c20241202151207|didtocn|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.101|bLIL |
---|
100 | 0 |a李 乐毅 |
---|
245 | 10|a汉字演变五百例 :|b续编 /|c李乐毅 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c2000. |
---|
300 | |a500 页. :|b有图画;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a汉字演变. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa học|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a汉字演变. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000005328 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005328
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.101 LIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào