DDC
| 495.6824 |
Tác giả TT
| 国立国語研究所 |
Nhan đề
| 敬語教育の基本問題(下) / 国立国語研究所. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 大蔵省印刷局, 1992 |
Mô tả vật lý
| 155p. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| 日本語教育指導参考書18. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-敬語 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kính ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 敬語 |
Từ khóa tự do
| Kính ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007414 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9151 |
---|
005 | 202012081640 |
---|
008 | 040622s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4173114184 |
---|
035 | |a1456376031 |
---|
035 | ##|a1083167168 |
---|
039 | |a20241129160547|bidtocn|c20201208164044|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKEI |
---|
110 | |a国立国語研究所 |
---|
245 | 00|a敬語教育の基本問題(下) /|c国立国語研究所. |
---|
260 | |a東京 :|b大蔵省印刷局,|c1992 |
---|
300 | |a155p. ;|c21cm |
---|
440 | |a日本語教育指導参考書18. |
---|
650 | 14|a日本語|x敬語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKính ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a敬語 |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007414 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007414
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào