|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9162 |
---|
005 | 202103300846 |
---|
008 | 040623s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580841 |
---|
035 | |a1456416156 |
---|
035 | ##|a1083198103 |
---|
039 | |a20241201154301|bidtocn|c20210330084633|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語中級. |n第一巻 /|c川瀬生郎、, ... |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1990 |
---|
300 | |a216 p :|b挿絵;|c21cm +|e1 cassette |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrình độ trung cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
700 | 0 |a才田いずみ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|cNB|j(2): 000007384-5 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007384
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007385
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào