DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| English discoveries : advanced 1: student workbook : lưu hành nội bộ / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá thông tin, 2005. |
Mô tả vật lý
| 116 p. : ill. ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000107521-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 880 |
---|
005 | 202106281453 |
---|
008 | 100121s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364136 |
---|
039 | |a20241125224854|bidtocn|c20210628145358|dmaipt|y20100121000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries : advanced 1: student workbook :|blưu hành nội bộ /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |a Hà nội :|bVăn hoá thông tin,|c2005. |
---|
300 | |a116 p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000107521-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107522
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000107521
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.24 ENG
|
Giáo trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào