DDC
| 495.6834 |
Tác giả CN
| 富阪, 容子 |
Nhan đề
| なめらか日本語 = Successful Communication in Japanese / 富阪容子 著. |
Thông tin xuất bản
| 東京 :アルク ,1997. |
Mô tả vật lý
| 163p. :挿絵 ;26 cm + |
Tùng thư(bỏ)
| アルクの日本語テキスト. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教材. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Hội thoại-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 教材. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| 日本語. |
Từ khóa tự do
| 会話. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007483 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9173 |
---|
005 | 202006171110 |
---|
008 | 040624s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4872346351 |
---|
035 | |a1456415652 |
---|
035 | ##|a1083171501 |
---|
039 | |a20241129170104|bidtocn|c20200617111050|dtult|y20040624000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6834|bTOM |
---|
100 | 0 |a富阪, 容子 |
---|
245 | 10|aなめらか日本語 =|bSuccessful Communication in Japanese /|c富阪容子 著. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク ,|c1997. |
---|
300 | |a163p. :|b挿絵 ;|c26 cm +|e1 cassette. |
---|
440 | |aアルクの日本語テキスト. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |a会話. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007483 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào