|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 881 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384650 |
---|
035 | |a1456384650 |
---|
035 | ##|a1083174545 |
---|
039 | |a20241202101801|bidtocn|c20241202101751|didtocn|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.07|bGIA |
---|
090 | |a340.07|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý luận nhà nước và pháp luật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1997. |
---|
300 | |a538 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLí luận|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà nước. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014595 |
---|
890 | |a1|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.07 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào