• Sách
  • 491.7824 DUD
    Русский язык :

DDC 491.7824
Tác giả CN Дудников, А. В.
Nhan đề Русский язык : Пособие для учащихся техникумов / А. В. Дудников , А И. Арбузова , И. И. Ворожбицкая.
Lần xuất bản 5-е издание.
Thông tin xuất bản Киев : "Вища школа", 1987.
Mô tả vật lý 352 с. ; 22 см
Thuật ngữ chủ đề Лексика.
Thuật ngữ chủ đề Cинтаксис.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Thành ngữ-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Лексика.
Từ khóa tự do Cинтаксис.
Từ khóa tự do Фразеология.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
000 00000cam a2200000 a 4500
0018651
0021
0049175
005201812131017
008040624s1987 ru| rus
0091 0
035|a1456412889
035##|a1083173836
039|a20241202170507|bidtocn|c20181213101708|danhpt|y20040624000000|zsvtt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7824|bDUD
1001 |aДудников, А. В.
24510|aРусский язык :|bПособие для учащихся техникумов /|cА. В. Дудников , А И. Арбузова , И. И. Ворожбицкая.
250|a5-е издание.
260|aКиев :|b"Вища школа",|c1987.
300|a352 с. ;|c22 см
65000|aЛексика.
65000|aCинтаксис.
65017|aGiáo trình|xThành ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aCú pháp.
6530 |aРусский язык.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aПособие.
6530 |aЛексика.
6530 |aCинтаксис.
6530 |aФразеология.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aThành ngữ.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào