DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 苏, 培 成. |
Nhan đề
| 现代汉字学参考资料 / 苏培成选编. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 2001. |
Mô tả vật lý
| 342 页. : 图 ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文集. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文字学. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Hán-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 汉字. |
Từ khóa tự do
| 文集. |
Từ khóa tự do
| 文字学. |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000006780-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9184 |
---|
008 | 040625s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301002815 |
---|
035 | |a1456399740 |
---|
039 | |a20241129093349|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bTOT |
---|
090 | |a495.11|bTOT |
---|
100 | 0 |a苏, 培 成. |
---|
245 | 10|a现代汉字学参考资料 /|c苏培成选编. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a342 页. :|b图 ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉字. |
---|
650 | 00|a文集. |
---|
650 | 00|a文字学. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉字. |
---|
653 | 0 |a文集. |
---|
653 | 0 |a文字学. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000006780-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào