DDC
| 299.51 |
Tác giả CN
| 詹石窗 |
Nhan đề
| 道教文化十五讲 : 大学素质教育通识课系列教材 第一批 / 詹石窗 |
Lần xuất bản
| 第 1 次 出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 2003 |
Mô tả vật lý
| 383 页. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文 |
Thuật ngữ chủ đề
| 基本知识 |
Thuật ngữ chủ đề
| 道教史 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo giáo -Trung Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đạo giáo |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 基本知识 |
Từ khóa tự do
| 道教史 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000005374, 000005377 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9185 |
---|
005 | 202111081040 |
---|
008 | 040625s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301060394 |
---|
035 | ##|a1083196657 |
---|
039 | |a20211108103932|bmaipt|c20211108103914|dmaipt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a299.51|bZHA |
---|
100 | 0 |a詹石窗 |
---|
245 | 10|a道教文化十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 第一批 /|c詹石窗 |
---|
250 | |a第 1 次 出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2003 |
---|
300 | |a383 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a基本知识 |
---|
650 | 00|a道教史 |
---|
650 | 17|aĐạo giáo |xTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐạo giáo |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a基本知识 |
---|
653 | 0 |a道教史 |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005374, 000005377 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005374
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
299.51 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005377
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
299.51 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào