|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9190 |
---|
008 | 040809s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403636 |
---|
035 | ##|a1083196260 |
---|
039 | |a20241130083854|bidtocn|c20040809000000|danhpt|y20040809000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCOO |
---|
090 | |a823|bCOO |
---|
100 | 1 |aCookson, Catherine. |
---|
245 | 10|aDòng họ Mallen .|nTập 2 /|cCatherine Cookson; Phạm Thanh Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a685 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thanh Hà|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013774 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013774
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào