DDC
| 495.681 |
Nhan đề
| 日本語の手紙の書き方 = Writing letters in Japanese : inter-university center for Japanese language studies / Kikuko Tatemaru,... |
Thông tin xuất bản
| 東京 :The Japan Times,1992 |
Mô tả vật lý
| x,141 p. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kỹ năng viết-TVĐHHN.-Viết thư |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| 参考書 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 手紙の書き方 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007403 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9200 |
---|
005 | 202012231441 |
---|
008 | 040623s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789006646 |
---|
035 | |a1456415114 |
---|
035 | ##|a1083174522 |
---|
039 | |a20241201152839|bidtocn|c20201223144143|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語の手紙の書き方 =|bWriting letters in Japanese : inter-university center for Japanese language studies / |cKikuko Tatemaru,... |
---|
260 | |a東京 :|bThe Japan Times,|c1992 |
---|
300 | |ax,141 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKỹ năng viết|2TVĐHHN.|xViết thư |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a手紙の書き方 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007403 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007403
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào