|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9215 |
---|
005 | 202103111012 |
---|
008 | 040623s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4095017554 |
---|
035 | |a1456415920 |
---|
035 | |a1456415920 |
---|
035 | |a1456415920 |
---|
035 | |a1456415920 |
---|
035 | ##|a1083196429 |
---|
039 | |a20241129100929|bidtocn|c20241129100647|didtocn|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bTOD |
---|
100 | 0|a藤堂, 明保 |
---|
245 | 00|a例解学習漢字字典 /|c藤堂明保 |
---|
250 | |a第五版 |
---|
260 | |a東京 :|b小学館,|c1999 |
---|
300 | |a1039p. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007337 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007337
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào