• Sách
  • 495.63 TOD
    例解学習漢字字典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 藤堂, 明保
Nhan đề 例解学習漢字字典 / 藤堂明保
Lần xuất bản 第五版
Thông tin xuất bản 東京 : 小学館, 1999
Mô tả vật lý 1039p. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Chữ Hán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 辞典
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007337
000 00000cam a2200000 a 4500
0018682
0021
0049215
005202103111012
008040623s1999 ja| jpn
0091 0
020|a4095017554
035|a1456415920
035|a1456415920
035|a1456415920
035|a1456415920
035##|a1083196429
039|a20241129100929|bidtocn|c20241129100647|didtocn|y20040623000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bTOD
1000|a藤堂, 明保
24500|a例解学習漢字字典 /|c藤堂明保
250|a第五版
260|a東京 :|b小学館,|c1999
300|a1039p. ; |c19cm.
65017|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a漢字
6530 |a日本語
6530 |a辞典
6530 |aTừ điển
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007337
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007337 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TOD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào